nhọc nhằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhọc nhằn+ adj
- tired; fatigued
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhọc nhằn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhọc nhằn":
nhọc nhằn nhục nhằn - Những từ có chứa "nhọc nhằn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 609